--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duy vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duy vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy vật
+ noun
Materialism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duy vật"
Những từ có chứa
"duy vật"
:
duy vật
duy vật luận
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
duy vật
:
Materialism
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
clinopodium vulgare
:
cây húng dại, hoa nhỏ màu hồng hoặc màu trắng)